Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
色指数 いろしすう
chỉ số màu
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
ココアいろ ココア色
màu ca cao
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam