Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
色温度 いろおんど
nhiệt độ màu
温度計 おんどけい
nhiệt độ kế
サーモメーター/温度計 サーモメーターおんどけいサーモメータ/おんどけい
đo nhiệt độ (thiết bị đo nhiệt độ)
温湿度計 おんしつどけい
máy đo nhiệt độ và độ ẩm
アナログ温度計 アナログおんどけい
nhiệt kế cơ học
アルコール温度計 アルコールおんどけい
バイメタル温度計 バイメタルおんどけい
nhiệt kế lưỡng kim