Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 色無
色無地 いろむじ
bộ kimono được nhuộm bởi 1 màu sắc duy nhất (trừ màu đen), thường không có hoa văn, có thiết kế đơn giản
国色無双 こくしょくむそう
(a woman of) unparalleled beauty, (a woman's beauty being) matchless throughout the land
む。。。 無。。。
vô.
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.