色焼け
いろやけ
「SẮC THIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bị cháy nắng; rám nắng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 色焼け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 色焼けする/いろやけする |
Quá khứ (た) | 色焼けした |
Phủ định (未然) | 色焼けしない |
Lịch sự (丁寧) | 色焼けします |
te (て) | 色焼けして |
Khả năng (可能) | 色焼けできる |
Thụ động (受身) | 色焼けされる |
Sai khiến (使役) | 色焼けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 色焼けすられる |
Điều kiện (条件) | 色焼けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 色焼けしろ |
Ý chí (意向) | 色焼けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 色焼けするな |