艶々
つやつや「DIỄM」
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Bóng bảy
つやつやした
顔色
Da mặt sáng bóng
Sự bóng bảy; sự trơn láng
つやつやした
髪
Mái tóc trơn bóng .

Bảng chia động từ của 艶々
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 艶々する/つやつやする |
Quá khứ (た) | 艶々した |
Phủ định (未然) | 艶々しない |
Lịch sự (丁寧) | 艶々します |
te (て) | 艶々して |
Khả năng (可能) | 艶々できる |
Thụ động (受身) | 艶々される |
Sai khiến (使役) | 艶々させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 艶々すられる |
Điều kiện (条件) | 艶々すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 艶々しろ |
Ý chí (意向) | 艶々しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 艶々するな |