艶歌
つやか「DIỄM CA」
Trubađua, người hát rong

艶歌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 艶歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
艶艶した つやつやした
sáng sủa; bóng loáng
艶言 えんげん
sự ve vãn, sự tán tỉnh
艶美 えんび
vẻ đẹp mê hoặc; vẻ xinh đẹp như trong tranh (phụ nữ)
艶容 えんよう つやよう
dáng vẻ xinh đẹp đầy quyến rũ, gợi cảm
艶姿 あですがた えんし
dáng người quyến rũ, tư thế duyên dáng