Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
艶福家 えんぷくか
anh chàng đào hoa, người đào hoa
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
艶艶した つやつやした
sáng sủa; bóng loáng
幽艶 ゆうえん
xinh đẹp
艶然 えんぜん
mỉm cười ngọt ngào; như nụ cười của người đẹp; duyên dáng
艶麗 えんれい えん れい
diễm lệ, duyên dáng, quyến rủ (vẻ đẹp)
艶物 つやもの つやぶつ
yêu câu chuyện