艶物
つやもの つやぶつ「DIỄM VẬT」
☆ Danh từ
Yêu câu chuyện

艶物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 艶物
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
艶艶した つやつやした
sáng sủa; bóng loáng