芋侍
いもざむらい いもさむらい「DỤ THỊ」
☆ Danh từ
Samurai mộc mạc (cục mịch)

芋侍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芋侍
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
侍 さむらい さぶらい
võ sĩ (thời cổ nhật bản); Samurai
芋 いも
khoai
陪侍 ばいじ
lão bộc, quản gia; người hầu cận, người tuỳ tùng
侍蟻 さむらいあり サムライアリ
Polyergus samurai (species of amazon ant)
鮒侍 ふなざむらい
samurai hèn nhát, vô tích sự từ nông thôn
侍史 じし
lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
奉侍 ほうじ
sự phụng sự