Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
芋 いも
khoai
セレベス芋 セレベスいも
 khoai môn
蓮芋 はすいも ハスイモ
Cây dọc mùng
トゲ芋 トゲいも トゲイモ
khoai từ, củ từ
ヤム芋 ヤムいも ヤムイモ
葛芋 くずいも クズイモ
cây củ đậu
ジャガ芋 ジャガいも
khoai tây