Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芋川うどん
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
川越芋 かわごえいも
variety of sweet potato with red skin and sweet yellow flesh (product of the Kawagoe region)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
芋 いも
khoai
どぶ川 どぶがわ
mương có nước chảy, kênh thoát nước
芋けんぴ いもけんぴ いもケンピ
khoai ướp đường sấy khô, khoai lang chiên