芋煮会
いもにかい「DỤ CHỬ HỘI」
☆ Danh từ
Bữa tiệc ngoài trời

芋煮会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芋煮会
芋煮 いもに
Khoai hầm
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
芋 いも
khoai
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.