Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芍薬 しゃくやく
mẫu đơn.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
居 きょ い
residence
薬 くすり やく
dược
居敷 いしき
chỗ ngồi; ghế ngồi; mông đít
住居 じゅうきょ
nhà
居留 きょりゅう
sự cư ngụ; cư trú
宮居 みやい
miếu thờ; lâu đài đế quốc