Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芙蓉グループ
芙蓉 ふよう フヨウ
sen, quả hưởng lạc (thần thoại Hy, lạp)
酔芙蓉 すいふよう
hoa phù dung
芙蓉峰 ふようほう
tên gọi khác của núi Phú Sĩ
グループ グループ
bè bạn
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
グローバルグループ グローバル・グループ
nhóm toàn cục
インタレストグループ インタレスト・グループ
nhóm lợi ích
グループダイナミックス グループ・ダイナミックス
nhóm năng động, nhóm nỗ lực