Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芙蓉蛋
芙蓉 ふよう フヨウ
sen, quả hưởng lạc (thần thoại Hy, lạp)
酔芙蓉 すいふよう
hoa phù dung
芙蓉峰 ふようほう
tên gọi khác của núi Phú Sĩ
皮蛋 ピータン
Trứng vịt bắc thảo (hay trứng bách thảo, Bách nhật trứng, Thiên niên bách nhật trứng), là một món ăn từ trứng có nguồn gốc Trung Hoa. Lòng trắng trứng có màu nâu thạch, còn lòng đỏ trứng có màu vàng xanh đậm
蛋白 たんぱく
lòng trắng trứng; protein
鉄蛋白 てつたんぱく
chất hữu cơ ferroprotein
蛋白尿 たんぱくにょう
chứng đái anbumin
蛋白質 たんぱくしつ タンパクしつ
chất đạm