芝居がかる
しばいがかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Khoa trương, diễn

Bảng chia động từ của 芝居がかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 芝居がかる/しばいがかるる |
Quá khứ (た) | 芝居がかった |
Phủ định (未然) | 芝居がからない |
Lịch sự (丁寧) | 芝居がかります |
te (て) | 芝居がかって |
Khả năng (可能) | 芝居がかれる |
Thụ động (受身) | 芝居がかられる |
Sai khiến (使役) | 芝居がからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 芝居がかられる |
Điều kiện (条件) | 芝居がかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 芝居がかれ |
Ý chí (意向) | 芝居がかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 芝居がかるな |
芝居がかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芝居がかる
芝居 しばい
kịch
伽芝居 とぎしばい
kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm
芝居者 しばいもの
diễn viên, người làm việc tại nhà hát
芝居気 しばいぎ しばいげ
sân khấu
一芝居 ひとしばい
1 màn kịch
村芝居 むらしばい
chơi mang trong một làng; trò chơi được mang bởi những dân nông thôn
猿芝居 さるしばい
buổu biểu diễn khỉ làm xiếc; trò lừa rẻ tiền; sự diễn kịch vụng về (nghĩa bóng)
紙芝居 かみしばい
vở kịch tranh