Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芝居風呂
芝居 しばい
kịch
風呂 ふろ
bể tắm
伽芝居 とぎしばい
kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm
芝居者 しばいもの
diễn viên, người làm việc tại nhà hát
芝居気 しばいぎ しばいげ
sân khấu
一芝居 ひとしばい
1 màn kịch
村芝居 むらしばい
chơi mang trong một làng; trò chơi được mang bởi những dân nông thôn
猿芝居 さるしばい
buổu biểu diễn khỉ làm xiếc; trò lừa rẻ tiền; sự diễn kịch vụng về (nghĩa bóng)