芥川賞
あくたがわしょう「GIỚI XUYÊN THƯỞNG」
☆ Danh từ
Giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)

芥川賞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芥川賞
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)