Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロックガーデン ロック・ガーデン
rock garden
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
芦毛 あしげ
xám (màu lông ngựa)
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
屋根裏部屋 やねうらべや やねうらへや
gác xép
カラオケ屋 カラオケや
phòng hát karaoke