Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芦川誠
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
芦毛 あしげ
xám (màu lông ngựa)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
誠情 せいじょう
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
赤誠 せきせい
Sự thật thà, sự ngay thật; tính chân thật, tính thành thật, tính ngay thật