Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芯ケース しんケース
hộp đựng bút chì (dành cho bút chì cơ)
シャーペンの芯 シャーペンのしん
Ruột bút chì
硬の芯 こうのしん かたのしん
ruột bút chì cứng
ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース ケイス ケース
cái thùng; cái hộp
芯 しん
bấc
ケースバイケース ケース・バイ・ケース
case-by-case
小物ケース こものケース
hộp đựng vật dụng nhỏ
林檎の芯 りんごのしん
lõi táo