Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
ケシの花 けしのはな
hoa anh túc.
梅の花 うめのはな
hoa mơ
野の花 ののはな
hoa dại.