花かご
はなかご「HOA」
☆ Danh từ
Giỏ đựng hoa; lẵng hoa
花
かごに
色
とりどりの
花
を
入
れました。
Tôi đã đặt những bông hoa nhiều màu sắc vào giỏ hoa.

花かご được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花かご
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花ござ はなござ
thảm cói dệt hoa văn sống động
花やか はなやか
1) đẹp như hoa 2) loè loẹt 3) tươi thắm 4) long trọng
giỏ
花かるた はなかるた はなカルタ
bộ bài hoa Nhật Bản (12 bộ gồm 4 lá, mỗi bộ đại diện cho một tháng chỉ bởi một bông hoa)
花明かり はなあかり
sự rạng ngời sắc hoa Anh đào trong buổi chiều tối.
花 はな
bông hoa
かごカバー かごカバー
bao che giỏ