歌語
かご「CA NGỮ」
☆ Danh từ
Lời bài hát

かご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かご
歌語
かご
lời bài hát
華語
かご
tiếng Trung
籠
かご
giỏ
かご
giỏ
加護
かご
sự che chở, sự bảo vệ, sự phù hộ (của Chúa.
過誤
かご
sai lầm
篭
かご
cái giỏ
駕籠
かご
kiệu, cáng
輿
かご こし
kiệu, cáng
鹿子
かこ かご かこ、
hươu, nai
駕篭
かご
kiệu, cáng
訛語
かご
sự phát âm không chuẩn
Các từ liên quan tới かご
籠(かご)/壺 かご(かご)/つぼ
Giỏ / bình.
むかご飯 むかごめし ぬかごめし
cooked rice with with yam bulblets
かごカバー かごカバー
bao che giỏ
鳥かご とりかご
lồng
虫かご むしかご
lồng nuôi côn trùng
花かご はなかご
giỏ đựng hoa; lẵng hoa
かご漁 かごりょう
Giỏ câu cá; giỏ đi câu
籠目籠目 かごめかごめ
Bài hát đồng dao Kagome trên trò chơi dân gian cùng tên của Nhật. Ở Việt Nam là trò Rồng Rắn Lên Mây cũng là tên bài hát cũng là tên trò chơi (nhưng cách chơi khác)