花が散る
はながちる「HOA TÁN」
Điêu tàn
Hoa tàn.

花が散る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花が散る
バラのはな バラの花
hoa hồng.
気が散る きがちる
bị phân tâm, nhảy khỏi đường đua
集散花序 しゅうさんかじょ
cụm hoa hình xim
散房花序 さんぼうかじょ
corymbose inflorescence, corymb
散形花序 さんけいかじょ
umbellate inflorescence, umbel (i.e. flower with a large number of flowers growing radially from a common center)
花がるた はながるた はなガルタ
bài hoa (loại bài gồm 48 thẻ với 12 loại hoa tượng trưng cho 12 tháng, mỗi loại 4 lá)
散る ちる
héo tàn
複散形花序 ふくさんけいかじょ
cụm hoa hình tán hợp chất