花がるた
はながるた はなガルタ「HOA」
☆ Danh từ
Bài hoa (loại bài gồm 48 thẻ với 12 loại hoa tượng trưng cho 12 tháng, mỗi loại 4 lá)

花がるた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花がるた
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花が散る はながちる
điêu tàn
花かるた はなかるた はなカルタ
bộ bài hoa Nhật Bản (12 bộ gồm 4 lá, mỗi bộ đại diện cho một tháng chỉ bởi một bông hoa)
煙たがる けむたがる けぶたがる
nhạy cảm với khói thuốc
花を持たせる はなをもたせる
Nhường chiến thắng và danh tiếng,... cho ai đó
ガタがくる がたがくる
Dấu hiệu tuổi già
痛がる いたがる
đau
跨がる またがる
bắc qua; bắc ngang qua; trải qua