Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花ざかりの森
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花ござ はなござ
thảm cói dệt hoa văn sống động
đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, nét hoa mỹ, đồ thờ, trang hoàng, trang trí
森の都 もりのみやこ もりのと
thành phố mặc cây
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
花明かり はなあかり
sự rạng ngời sắc hoa Anh đào trong buổi chiều tối.