Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
香と花 かおりとはな
hương hoa.
月と花 つきとはな
nguyệt hoa.
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau
蛇酒 へびざけ
rượu rắn