Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
六花 りっか ろっか
tuyết rơi
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
三組 さんくみ みくみ
tập hợp (của) ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
六三制 ろくさんせい
hệ thống giáo dục hệ 6-3 (sau1 lớp tiểu học, 3 lớp trung học)
三人組 さんにんぐみ
nhóm 3 người, bộ 3
三つ組 みつぐみ
bộ ba (đồ vật)