Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花の罪
バラのはな バラの花
hoa hồng.
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
罪のない つみのない
vô tội; người vô tội
罪のある つみのある
đắc tội.
贖罪の日 しょくざいのひ
ngày đền tội, ngày chuộc tội
罪の無い つみのない
vô tội
無実の罪 むじつのつみ
tội giả (bị buộc tội dù thực tế không phạm tội)
三族の罪 さんぞくのつみ
crime for which one's three types of relatives will be punished, crime implicating one's relatives of all three types