Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
血の雨 ちのあめ
sự đổ máu, sự chém giết
梅の花 うめのはな
hoa mơ
ケシの花 けしのはな
hoa anh túc.
野の花 ののはな
hoa dại.
壁の花 かべのはな
cây quế trúc
花の顔 はなのかんばせ はなのかお
khuôn mặt đáng yêu