Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
我を折る がをおる わがをおる
để chiều theo (kẻ) khác
指を折る ゆびをおる
đếm bằng ngón tay
鼻を折る はなをおる
hạ thấp (người nào đó)
腰を折る こしをおる
làm gián đoạn, làm đứt quãng
骨を折る ほねをおる
gãy xương; nổ lực, dốc hết sức
筆を折る ふでをおる
bẻ gãy bút
花を観る はなをみる
ngắm hoa, xem hoa