花を観る
はなをみる「HOA QUAN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Ngắm hoa, xem hoa

Bảng chia động từ của 花を観る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 花を観る/はなをみるる |
Quá khứ (た) | 花を観た |
Phủ định (未然) | 花を観ない |
Lịch sự (丁寧) | 花を観ます |
te (て) | 花を観て |
Khả năng (可能) | 花を観られる |
Thụ động (受身) | 花を観られる |
Sai khiến (使役) | 花を観させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 花を観られる |
Điều kiện (条件) | 花を観れば |
Mệnh lệnh (命令) | 花を観いろ |
Ý chí (意向) | 花を観よう |
Cấm chỉ(禁止) | 花を観るな |