Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
匁 もんめ
chỉ (đơn vị trọng lượng, tương đương 3.75 g)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
百匁 ひゃくもんめ ひゃくめ
năm - sixths (của) một bảng
一曲 いっきょく
một giai điệu; một khúc nhạc
一花 ひとはな
thành công; một hoa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.