Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花井瑠美
バラのはな バラの花
hoa hồng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
瑠璃 るり
đá da trời, màu xanh da trời
瑠璃鶇 るりつぐみ ルリツグミ
Sialia sialis (một loài chim trong họ Turdidae)
吠瑠璃 べいるり
beryl
瑠璃瓦 るりがわら
ngói lưu ly (loại ngói được phủ lớp men màu xanh ngọc bích)
瑠璃鶲 るりびたき ルリビタキ
chim chích choè
瑠璃色 るりいろ るり いろ
màu xanh lưu ly, xanh da trời thẫm