Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花井蘭子
バラのはな バラの花
hoa hồng.
君子蘭 くんしらん
Clivia (chi thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae)
紫君子蘭 むらさきくんしらん ムラサキクンシラン
hoa thanh anh, hoa huệ sông Nile
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân