花作り
はなづくり「HOA TÁC」
☆ Danh từ
Người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa
Nghề trồng hoa

花作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花作り
バラのはな バラの花
hoa hồng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
作り つくり づくり
đồ hoá trang, son phấn ; sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất
花祭り はなまつり
Lễ Phật đản.
花盛り はなざかり
mùa hoa tươi nở rộ
花曇り はなぐもり
thời tiết sương mù trong mùa xuân.
釣り花 つりばな
hoa cắm trong bình treo