花合わせ
はなあわせ「HOA HỢP」
☆ Danh từ
Hát đối vịnh hoa giữa 2 tổ khi chờ hoa anh đào nở (thời Heian ở Nhật Bản); trò chơi chọn bài cùng loại hoa và tính điểm của người Nhật

花合わせ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花合わせ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
合わせ あわせ
sự kết hợp; sự hợp nhất
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ