Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名刺 めいし
danh thiếp.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
名花 めいか
hoa đẹp; một vẻ đẹp nổi tiếng
名刺大 めいしだい
kích cỡ to như tấm danh thiếp
名刺ラベル めいしラベル
nhãn danh thiếp
名刺判 めいしばん
khổ ảnh 8.3 x 5.4
名刺ケース めいしケース
ví đựng danh thiếp
名刺ホルダー めいしホルダー
hộp, túi đựng danh thiếp