Các từ liên quan tới 花咲慎一郎シリーズ
花咲く はなさく
nở hoa.
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
女郎花 おみなえし オミナエシ
patrinia (tên (của) hoa)
シリーズ シリーズ
cấp số
花が咲く はながさく
hoa nở
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
一花 ひとはな
thành công; một hoa