Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花屋敷 はなやしき
vườn hoa công cộng
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋 や
(something) shop
花 はな
bông hoa
屋上架屋 おくじょうかおく
gilding the lily, adding redundant things
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ