Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花屋敷 はなやしき
vườn hoa công cộng
屋敷 やしき
dinh cơ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
花屋 はなや
cửa hàng hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
ゴミ屋敷 ゴミやしき ごみやしき
nhà chứa rác
組屋敷 くみやしき
nơi ở dành cho các samurai (võ sỹ) cấp thấp