Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花山村
バラのはな バラの花
hoa hồng.
山村 さんそん
làng trong núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
農山村 のうさんそん
làng nông thôn miền núi
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.
農山漁村 のうさんぎょそん
ngôi làng làm nông, lâm nghiệp và thủy sản
山紫陽花 やまあじさい ヤマアジサイ
tea-of-heaven (Hydrangea macrophylla subsp. serrata), mountain hydrangea