Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花山院長親母
母親 ははおや
mẹ.
院長 いんちょう
viện trưởng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện