Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
女郎花 おみなえし オミナエシ
patrinia (tên (của) hoa)
女郎花月 おみなえしづき
seventh lunar month
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi