Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女郎花 おみなえし オミナエシ
patrinia (tên (của) hoa)
郎女 いらつめ
(xưng hô) cô gái, thiếu nữ
女郎 めろう じょろう じょろ じょうろ
gái điếm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
花月 かげつ
trăng và hoa
太郎月 たろうづき
tháng 1
バラのはな バラの花
hoa hồng.
女郎屋 じょろうや
nhà chứa, nhà thổ