Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花崎皋平
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花平茸 はなびらたけ ハナビラタケ
nấm súp lơ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương