Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バズーカ
bazooka
バズーカ砲 バズーカほう ばずーかほう
súng bazôca
バラのはな バラの花
hoa hồng.
バズーカほう
花平茸 はなびらたけ ハナビラタケ
nấm súp lơ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương