バズーカほう
Súng bazôca

バズーカほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu バズーカほう
バズーカほう
súng bazôca
バズーカ砲
バズーカほう ばずーかほう
súng bazôca
Các từ liên quan tới バズーカほう
bazooka
ほほ笑う ほほわらう
chúm chím.
ほう ほー ホー
oh, ho, exclamation of surprise, admiration, etc.
ほうほうの体 ほうほうのてい
Chạy gấp; chạy nhốn nháo (để trốn thoát trong hoảng loạn, xấu hổ, v.v.)
phương pháp học
(whaling) harpoon gun
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
Phương pháp Monte Carlo.+ Là một kỹ thuật nhằm khám phá ra những tính chất nhỏ của mẫu của các Ước tính kinh tế lượng.