Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
怜俐 れいり
sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo
怜悧狡猾 れいりこうかつ
xảo quyệt, sắc sảo, đáng ghét
花を欺く美人 はなをあざむくびじん
người phụ nữ đẹp như một bông hoa
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
村 むら
làng
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ